| BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Tên xe: Honda Civic 1.5Turbo – G (động cơ 3.2L – 2 cầu số tự động) | |
| Loại xe bán tải 05 chỗ ngồi | |
| Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
| 1. Kích thước & Trọng lượng | |
| Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1848 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
| Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2215 |
| Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | 660 |
| Kích thước thùng hàng | 1450 x 1560/1150 x 450 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
| 2. Động cơ & tính năng vận hành | |
| Động cơ | Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
| Dung tích xi lanh (cc) | 3198 |
| Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 200(147KW)/3000 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 470/1750 – 2500 |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
| Hệ thống truyền động | 2 cầu (4×4) |
| Gài cầu điện | Có |
| Khóa vi sai cầu sau | Có |
| Hộp số | Tự động 6 cấp |
| Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
| Khả năng lội nước (mm) | 800 |
| 3. Hệ thống treo | |
| Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
| Sau | Nhíp với ống giảm chấn |
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
| Phanh sau | Tang trống |
| Cỡ lốp | 265/60R18 |
| Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ |
| 4. Trang thiết bị an toàn | |
| Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
| Túi khí bên | Có |
| Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Kiểm soát tốc độ tự động |
| Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
| Hỗ trợ cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái | Có và tự động phanh |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
| Hệ thống chống trộm | Báo chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
| Cụm đèn pha phía trước | Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến |
| Đèn chạy ban ngày | Có |
| Gạt mựa tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Tay nắm cửa ngoài mạ crom | Có, sơn đen bóng |
| Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện |
| Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
| Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
| Tay lái | Bọc da |
| Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
| Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
| Cửa kính điều khiển điện | Có |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
| Ga tự động | Có |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin |
| Điều khiển âm thanh trên tai lái | Có |
| ổ nguồn 230V | Có |
| Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 3 – có định vị Navi Kết hợp màn hình TFT cảm ứng 8″, SD port Bộ phát WiFi internet |
Honda City 1.5CVT
559.000₫
Giá trên đây là giá niêm yết, chưa bao gồm chiết khấu và các chương trình khuyến mại khác.
Hotline: 0969.742.749
Danh mục: Honda City





